Có 2 kết quả:
上扬趋势 shàng yáng qū shì ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ ㄑㄩ ㄕˋ • 上揚趨勢 shàng yáng qū shì ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ ㄑㄩ ㄕˋ
shàng yáng qū shì ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ ㄑㄩ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upward trend
(2) rising tendency
(2) rising tendency
Bình luận 0
shàng yáng qū shì ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ ㄑㄩ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upward trend
(2) rising tendency
(2) rising tendency
Bình luận 0